Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
南征 nán zhēng
ㄋㄢˊ ㄓㄥ
1
/1
南征
nán zhēng
ㄋㄢˊ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
punitive expedition to the south
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Bùi sứ quân đăng Nhạc Dương lâu - 陪裴使君登岳陽樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Đào trúc trượng dẫn, tặng Chương lưu hậu - 桃竹杖引,贈章留後
(
Đỗ Phủ
)
•
Đồ trung tức sự - 途中即事
(
Vũ Nguyên Hành
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thị Trường An Quân - 示長安君
(
Vương An Thạch
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền xuất tái kỳ 7 - 前出塞其七
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0